Từ "swinge" trong tiếng Anh là một động từ, có nguồn gốc cổ và chủ yếu được sử dụng trong văn phong cổ điển hoặc văn học. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, kèm theo các ví dụ và thông tin liên quan.
Định nghĩa
"Swinge" là một ngoại động từ (transitive verb) có nghĩa là "đánh mạnh" hoặc "đập mạnh". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tấn công bằng một cú đập mạnh mẽ, có thể mang tính biểu tượng hoặc thực tế.
Ví dụ sử dụng
"In the old tales, the knight would swinge his sword to defend the kingdom."
(Trong những câu chuyện cổ, hiệp sĩ thường vung kiếm để bảo vệ vương quốc.)
Biến thể và cách sử dụng
Nghĩa khác
Mặc dù "swinge" chủ yếu chỉ về hành động đánh mạnh, nhưng nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ việc gây tổn thương hoặc gây thiệt hại cho ai đó trong một tình huống không trực tiếp.
Từ gần giống
"Swing": Cũng có nghĩa là vung vẩy, nhưng không nhất thiết là đánh mạnh. Ví dụ: "She swings her arms while walking." (Cô ấy vung tay khi đi bộ.)
"Strike": Cũng có thể có nghĩa là đánh, nhưng thường chỉ hành động đánh mà không nhấn mạnh tính mạnh mẽ như "swinge".
Từ đồng nghĩa
"Beat": Đánh đập, nhưng thường chỉ hành động đánh mà không nhấn mạnh sự mạnh mẽ.
"Smite": Đánh mạnh, thường mang tính chất tôn giáo hoặc thần thoại.
Idioms và Phrasal Verbs
"Swing for the fences": Cố gắng làm điều gì đó lớn lao, thường là trong một nỗ lực đầy rủi ro.
"Swing into action": Bắt đầu hành động nhanh chóng, thường là trong tình huống khẩn cấp.
Tóm tắt
"Swinge" là một từ cổ điển chỉ hành động đánh mạnh, thường thấy trong văn học. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ mô tả hành động thể chất đến biểu đạt ý nghĩa bóng.