Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sweepstakes
/'swi:psteik/ Cách viết khác : (sweepstakes) /'swi:psteiks/
Jump to user comments
danh từ
  • lối đánh (cá ngựa) được vơ cả (người được vơ hết tiền)
Related search result for "sweepstakes"
Comments and discussion on the word "sweepstakes"