Characters remaining: 500/500
Translation

sweal

/sweil/
Academic
Friendly

Từ "sweal" trong tiếng Anh một số nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ các thông tin liên quan.

Giải thích từ "sweal"
  1. Ngoại động từ (verb): "sweal" có nghĩa đốt, thiêu hoặc thiêu sém. Đây cách sử dụng phổ biến trong một số vùng địa phương.

    • dụ: "They decided to sweal the old papers to prevent anyone from reading them." (Họ quyết định thiêu đốt những tài liệu để ngăn không cho ai đọc được chúng.)
  2. Nội động từ (verb): Trong một số ngữ cảnh, "sweal" có thể được sử dụng với nghĩa chảy ra, thường liên quan đến nến hoặc một vật đó chảy khi bị đốt.

    • dụ: "The candle began to sweal as it burned down." (Cây nến bắt đầu chảy ra khi cháy xuống.)
  3. Danh từ (noun): Ở một số vùng của Mỹ, "sweal" còn được dùng để chỉ một miền đất thấp, vùng đồng lầy.

    • dụ: "The swampy area is often referred to as a sweal." (Khu vực đầm lầy thường được gọi là một vùng đồng lầy.)
Các biến thể từ gần giống
  • Sweal (động từ): đốt, thiêu.
  • Swale (danh từ): có thể được nhắc đến trong một số ngữ cảnh khác với nghĩa một rãnh hoặc vùng đất thấp giữa các đồi.
  • Swamp (danh từ): đầm lầy, thường dùng để chỉ những vùng đất ngập nước lớn hơn.
Từ đồng nghĩa
  • Burn: đốt.
  • Scorch: thiêu đốt, làm cháy.
  • Melt: chảy ra (liên quan đến chất lỏng).
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số văn cảnh, "sweal" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca để mô tả sự thiêu đốt hoặc sự tan chảy một cách nghệ thuật.
    • dụ: "As the sun set, the colors of the sky began to sweal into one another." (Khi mặt trời lặn, các màu sắc của bầu trời bắt đầu hòa trộn vào nhau.)
Idioms Phrasal verbs

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào sử dụng từ "sweal", nhưng bạn có thể tìm thấy những cụm từ liên quan đến việc đốt cháy hoặc thiêu hủy trong tiếng Anh như:

Kết luận

Từ "sweal" khá độc đáo có nghĩa đa dạng tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

ngoại động từ+ Cách viết khác : (sweal)
  1. (tiếng địa phương) đốt, thiêu, thiêu sém
nội động từ
  1. chảy ra (nến)
danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) miền đất thấp vùng đồng lầy

Comments and discussion on the word "sweal"