Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
swale
/sweil/
Jump to user comments
ngoại động từ+ Cách viết khác : (sweal)
  • (tiếng địa phương) đốt, thiêu, thiêu sém
nội động từ
  • chảy ra (nến)
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) miền đất thấp vùng đồng lầy
Related search result for "swale"
Comments and discussion on the word "swale"