Characters remaining: 500/500
Translation

swaraj

/swə'rɑ:dʤ/
Academic
Friendly

Từ "swaraj" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Ấn Độ mang nghĩa "tự trị" hoặc "độc lập", đặc biệt trong bối cảnh cuộc vận động giành độc lậpẤn Độ. "Swaraj" được sử dụng để chỉ một hình thức tự quản lý tự quyết định của một quốc gia hoặc cộng đồng, không bị ảnh hưởng bởi quyền lực bên ngoài.

Định nghĩa:
  • Swaraj (danh từ): Cuộc vận động tự trịẤn Độ, nghĩa quyền tự quyết tự quản lý trong chính trị.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The concept of swaraj was central to Gandhi's philosophy.
    (Khái niệm swaraj trung tâm trong triết của Gandhi.)

  2. Câu nâng cao: The struggle for swaraj inspired millions of Indians to fight against colonial rule.
    (Cuộc đấu tranh giành swaraj đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người Ấn Độ đấu tranh chống lại chế độ thuộc địa.)

Biến thể các cách sử dụng:
  • Swarajist (danh từ): Người ủng hộ swaraj.
    • dụ: Many swarajists believed in non-violent resistance. (Nhiều người ủng hộ swaraj tin vào kháng cự không bạo lực.)
Từ gần giống:
  • Self-rule: Tự trị, cũng có nghĩa tương tự với swaraj, thường dùng trong bối cảnh chính trị.
  • Autonomy: Tự chủ, nghĩa quyền tự quyết định trong các vấn đề của chính mình.
Từ đồng nghĩa:
  • Independence (độc lập): Tình trạng không còn bị phụ thuộc vào quyền lực bên ngoài.
  • Freedom (tự do): Khả năng hành động theo ý muốn không bị ràng buộc.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "swaraj", bạn có thể sử dụng một số cụm từ diễn đạt ý tưởng tự quản lý như: - Take control: Nắm quyền kiểm soát. - dụ: It's time to take control of our own destiny.
(Đã đến lúc chúng ta nắm quyền kiểm soát số phận của chính mình.)

Tổng kết:

"Swaraj" không chỉ một từ còn biểu tượng của khát vọng tự do quyền tự quyết của một dân tộc.

danh từ
  1. cuộc vận động tự trị (Ân độ)

Words Containing "swaraj"

Comments and discussion on the word "swaraj"