Characters remaining: 500/500
Translation

swarajist

/swə'rɑ:dʤist/
Academic
Friendly

Từ "swarajist" một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một người ủng hộ chế độ tự trị, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử Ấn Độ. Từ này xuất phát từ từ "Swaraj", có nghĩa "tự chủ" hay "tự trị" trong tiếng Hindi. Những người theo chủ nghĩa Swarajist tin rằng Ấn Độ nên quyền tự quyết tự quản lý không cần sự kiểm soát từ thực dân.

Giải thích chi tiết:
  • Swarajist (danh từ): Người tán thành chế độ tự trị, đặc biệt trong bối cảnh phong trào độc lập của Ấn Độ.
dụ sử dụng:
  1. "During the Indian independence movement, many Swarajists advocated for self-rule."
    (Trong phong trào độc lập của Ấn Độ, nhiều Swarajist đã ủng hộ việc tự trị.)

  2. "The Swarajist movement played a significant role in challenging colonial power."
    (Phong trào Swarajist đã đóng một vai trò quan trọng trong việc thách thức quyền lực thực dân.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bài viết phân tích về phong trào độc lập Ấn Độ, bạn có thể viết: "Swarajists were not only focused on political autonomy but also aimed to revive Indian culture and traditions." (Các Swarajist không chỉ tập trung vào quyền tự trị chính trị còn nhắm đến việc phục hồi văn hóa truyền thống Ấn Độ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nationalist: Người ủng hộ chủ nghĩa dân tộc, có thể không chỉ trong bối cảnh Ấn Độ còncác quốc gia khác.
  • Self-rule: Tự trị, tự quản lý.
Idioms, Phrasal verbs:
  • Fight for self-determination: Đấu tranh cho quyền tự quyết.
  • Stand up against oppression: Đứng lên chống lại sự áp bức (có thể liên quan đến tư tưởng của Swarajists).
Phân biệt các biến thể:
  • Swaraj: Khái niệm về tự trị, từ gốc của Swarajist.
  • Swarajism: Hệ tư tưởng hoặc phong trào ủng hộ Swaraj.
Tóm lại:

"Swarajist" một thuật ngữ quan trọng trong ngữ cảnh lịch sử Ấn Độ, phản ánh những người đấu tranh cho quyền tự trị.

danh từ
  1. người tán thành chế độ tự trị (Ân độ)

Comments and discussion on the word "swarajist"