Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
suy suyển
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt Sai khác đi theo hướng xấu đi; Mất đi ít nhiều: Sau trận bom, đồ đạc không suy suyển; Không cây nào suy suyền quả nào (NgCgHoan).
Related search result for "suy suyển"
Comments and discussion on the word "suy suyển"