Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
sus
Jump to user comments
phó từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) (Courir sus à quelqu'un) tấn công ai
    • en sus
      (từ cũ, nghĩa cũ) thêm vào
    • La moitié en sus
      một nữa thêm vào
    • en sus de
      ngoài
    • Toucher des gratifications en sus de son salaire
      lĩnh tiền thưởng ngoài số lương
thán từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) gắng lên nào!
    • Sus! mes amis
      gắng lên nào, anh em ơi!
Related search result for "sus"
Comments and discussion on the word "sus"