Jump to user comments
phó từ
- (từ cũ, nghĩa cũ) (Courir sus à quelqu'un) tấn công ai
- en sus
(từ cũ, nghĩa cũ) thêm vào
- La moitié en sus
một nữa thêm vào
- Toucher des gratifications en sus de son salaire
lĩnh tiền thưởng ngoài số lương
thán từ
- (từ cũ, nghĩa cũ) gắng lên nào!
- Sus! mes amis
gắng lên nào, anh em ơi!