Characters remaining: 500/500
Translation

byssus

Academic
Friendly

Từ "byssus" trong tiếng Pháp (phát âm là /bi.sys/) là một danh từ giống đực, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực động vật học. "Byssus" chỉ chân, là những sợi được một số động vật như ngao, hàu (các loại động vật thân mềm hai mảnh vỏ) sản xuất ra để bám víu vào đá hoặc các bề mặt khác trong môi trường nước.

Định nghĩa:
  • Byssus: Danh từ giống đực chỉ những sợi do động vật thân mềm tạo ra để giữ chúng cố định vào một bề mặt, thường gặp trong các loài như ngao hay hàu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Les moules utilisent le byssus pour se fixer aux rochers."
    • (Các con trai (hàu) sử dụng byssus để bám vào đá.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Le byssus est essentiel pour la survie des bivalves dans leur habitat."
    • (Byssusrất quan trọng cho sự sống sót của các loài hai mảnh vỏ trong môi trường sống của chúng.)
Biến thể từ gần giống:
  • Byssales: Một thuật ngữ liên quan đến các loài sử dụng byssus.
  • Byssiforme: Tính từ mô tả hình dạng tương tự như byssus.
Từ đồng nghĩa:
  • "Fil" (sợi) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh để chỉ các loại chỉ, nhưng không cụ thể như "byssus" trong ngữ cảnh động vật học.
Thành ngữ cụm từ liên quan:

Hiện tại, không thành ngữ hay cụm từ cụ thể nào liên quan đến "byssus" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong văn hóa, khi nói về việc "bám víu" hoặc "giữ chặt", bạn có thể sử dụng các cụm từ khác không trực tiếp liên quan đến byssus.

Lưu ý:

Khi học từ "byssus", bạn nên nhớ rằng chỉ áp dụng cho một nhóm cụ thể động vật, không thể dùng cho các loại chỉ hoặc sợi khác trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (động vật học) chân (của một số động vật thân mềm hai mảnh vỏ)

Comments and discussion on the word "byssus"