Characters remaining: 500/500
Translation

surtaux

Academic
Friendly

Từ "surtaux" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "tỷ suất quá cao". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, tài chính hoặc thống kê để chỉ một tỷ lệ hoặc số liệu nào đó vượt quá mức bình thường hoặc mong đợi.

Định nghĩa:
  • Surtaux (danh từ giống đực): một tỷ suất hoặc mức độ nào đó vượt quá giới hạn bình thường.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong kinh tế:

    • Le surtaux de bénéfice de cette entreprise est impressionnant.
    • (Tỷ suất lợi nhuận quá cao của công ty này thật ấn tượng.)
  2. Trong thống kê:

    • Nous avons observé un surtaux d'accidents dans cette région pendant l'été.
    • (Chúng tôi đã quan sát thấy tỷ lệ tai nạn quá cao trong khu vực này vào mùa hè.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Surtaux có thể được dùng trong các nghiên cứu hoặc báo cáo để chỉ ra các số liệu không bình thường hoặc không hợp lý.
  • Ví dụ: Les économistes s'inquiètent du surtaux d'inflation dans le pays.
    • (Các nhà kinh tế lo ngại về tỷ suất lạm phát quá caoquốc gia này.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Excès: có nghĩasự quá mức, sự thừa thãi.
  • Surplus: có thể dịchthặng dư, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sản xuất hoặc tiêu thụ.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Avoir un excès de confiance: có một sự tự tin quá mức.
  • Être en surplus: có nghĩavượt quá mức cần thiết.
Chú ý phân biệt:
  • Surtaux không nên nhầm lẫn với taux (tỷ lệ), "taux" chỉ đơn thuần là tỷ lệ không có nghĩaquá cao.
  • Surtaux thường mang ý nghĩa tiêu cực, trong khi taux có thể trung lập hơn.
danh từ giống đực
  1. tỷ suất quá cao

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "surtaux"