Characters remaining: 500/500
Translation

surdoué

Academic
Friendly

Từ "surdoué" trong tiếng Phápmột tính từ dùng để chỉ những người năng khiếu đặc biệt, thườngtrong lĩnh vực học tập hoặc nghệ thuật. Từ này được cấu thành từ hai phần: "sur" có nghĩa là "trên" "doué" có nghĩa là "có tài năng". Vì vậy, "surdoué" có thể hiểu là "có tài năng vượt trội".

Cách sử dụng từ "surdoué":
  1. Mô tả một người:

    • Ví dụ: "Il est surdoué en mathématiques." (Anh ấy năng khiếu đặc biệt về toán học.)
    • Trong câu này, "surdoué" được sử dụng để chỉ khả năng nổi bật của một người trong môn học cụ thể.
  2. Mô tả một trẻ em:

    • Ví dụ: "Les enfants surdoués ont souvent des besoins éducatifs spécifiques." (Trẻ em năng khiếu đặc biệt thường những nhu cầu giáo dục riêng biệt.)
    • Câu này nhấn mạnh rằng trẻ em thông minh cần được giáo dục theo cách phù hợp với khả năng của chúng.
Các biến thể từ gần giống:
  • Doué: Là từ gốc có nghĩa là "có tài năng".
    • Ví dụ: "Elle est douée pour la musique." ( ấytài năng về âm nhạc.)
  • Génie: Nghĩa là "thiên tài", thường được dùng để chỉ những người xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.
    • Ví dụ: "C'est un génie de la science." (Đómột thiên tài trong lĩnh vực khoa học.)
Từ đồng nghĩa:
  • Prodige: Nghĩa là "thần đồng", thường dùng để chỉ những người trẻ tuổitài năng xuất chúng.
    • Ví dụ: "C'est un prodige du piano." (Đómột thần đồng piano.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Surdoué émotionnellement: Chỉ những người khả năng hiểu quảncảm xúc của bản thân người khác rất tốt.
    • Ví dụ: "Elle est surdouée émotionnellement." ( ấy năng khiếu đặc biệt về cảm xúc.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être en avance sur son temps: Nghĩa là "đi trước thời đại", có thể dùng để mô tả những người tư duy hoặc tài năng khác biệt so với những người xung quanh.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "surdoué", bạn cần chú ý rằng từ này thường mang ý nghĩa tích cực, nhưng cũng có thể gây áp lực cho người được mô tả. Việc học hỏi phát triển năng lựcđiều quan trọng, nhưng cũng cần phải đảm bảo không tạo ra áp lực quá lớn cho bản thân hay người khác.

tính từ
  1. năng khiếu đặc biệt

Comments and discussion on the word "surdoué"