Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
surgissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự mọc lên, sự nổi lên, sự xuất hiện
    • Le surgissement d'une île madréporique
      sự nổi lên một hòn đảo san hô đá tảng
  • sự nảy sinh
Related search result for "surgissement"
Comments and discussion on the word "surgissement"