Characters remaining: 500/500
Translation

surgir

Academic
Friendly

Từ "surgir" trong tiếng Phápmột nội động từ, có nghĩa là "mọc lên", "nổi lên" hoặc "xuất hiện một cách bất ngờ". Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự xuất hiện đột ngột của một vật hay một tình huống.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Surgir" dùng để chỉ cái gì đó xuất hiện hoặc nổi lên một cách đột ngột, thường không sự báo trước.
  • Cách chia động từ: "Surgir" là một động từ bất quy tắc, nên bạn cần chú ý đến các thì khác nhau:
    • Hiện tại: je surgis, tu surgis, il/elle surgit, nous surgissons, vous surgissez, ils/elles surgissent.
    • Quá khứ: il a surgi (đã xuất hiện).
    • Tương lai: il surgera (sẽ xuất hiện).
Ví dụ sử dụng:
  1. Biểu hiện sự xuất hiện bất ngờ:

    • Une île a surgi des flots. (Một hòn đảo đã nổi lên từ làn sóng.)
    • De nouvelles maisons surgissent dans ce quartier. (Những ngôi nhà mới mọc lên trong khu vực này.)
  2. Nói về tình huống hoặc vấn đề phát sinh:

    • De nombreuses difficultés ont surgi lors de la réunion. (Nhiều khó khăn đã nảy sinh trong cuộc họp.)
    • Des idées nouvelles surgissent souvent quand on brainstorm. (Những ý tưởng mới thường nảy sinh khi chúng ta động não.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Apparaître: Cũng có nghĩa là "xuất hiện", nhưng thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn so với "surgir". "Apparaître" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn.

    • Ví dụ: Le soleil apparaît à l'horizon. (Mặt trời xuất hiệnchân trời.)
  • Émerger: Có nghĩa là "nổi lên", "trỗi dậy", thường dùng để chỉ sự xuất hiện từ một tình huống khó khăn hoặc ẩn giấu.

    • Ví dụ: Des informations nouvelles émergent de cette enquête. (Những thông tin mới nổi lên từ cuộc điều tra này.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Surgir dans un contexte figuré: "Surgir" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh trừu tượng, như trong tâmhọc hay văn học:
    • Des émotions refoulées surgissent souvent dans des situations de stress. (Những cảm xúc bị dồn nén thường nổi lên trong các tình huống căng thẳng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Éclore: Có nghĩa là "nở ra", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh sinh học, như sự nở của hoa hay trứng.
  • Se manifester: Nghĩa là "thể hiện", "xuất hiện" trong một tình huống cụ thể.
Idioms cụm động từ:
  • Surgir de nulle part: Nghĩa là "xuất hiện từ hư không", diễn tả điều đó đến một cách bất ngờ.
nội động từ
  1. mọc lên, nổi lên
    • Une île a surgi
      một hòn đảo đã nổi lên
    • De nouvelles maisons surgissent
      những ngôi nhà mới mọc lên
  2. nảy sinh
    • De nombreuses difficultés ont surgi
      nhiều khó khăn đã nảy sinh

Similar Spellings

Words Containing "surgir"

Comments and discussion on the word "surgir"