Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
surd
/sə:d/
Jump to user comments
tính từ
  • (toán học) vô tỉ
    • surd root
      căn vô tỉ
  • (ngôn ngữ học) không kêu (âm)
danh từ
  • (toán học) số vô tỉ
  • (ngôn ngữ học) âm không kêu
Related words
Related search result for "surd"
Comments and discussion on the word "surd"