Từ "surcharger" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại (động từ cần có tân ngữ) có nghĩa là "chở quá nặng", "xếp quá tải" hoặc "gánh quá nặng". Nó thường được sử dụng để diễn tả việc phải chịu đựng hoặc đảm nhận một khối lượng công việc, trách nhiệm hoặc tải trọng vượt quá khả năng hoặc giới hạn bình thường.
Giải thích chi tiết:
Chở quá nặng: khi bạn xếp quá nhiều đồ vật lên một phương tiện vận tải, khiến nó không thể hoạt động hiệu quả.
Gánh quá nặng: khi một người phải chịu đựng nhiều trách nhiệm hoặc công việc hơn mức có thể.
"surcharger une âne" (bắt con lừa chở quá nặng): nghĩa là xếp nhiều hàng hóa lên lưng con lừa, vượt quá sức chịu đựng của nó.
"surcharger un autobus" (xếp quá tải chiếc xe buýt): tương tự, có nghĩa là chở quá nhiều hành khách trên xe buýt.
"surcharger sa mémoire" (chất đầy quá vào trí nhớ): có thể hiểu là cố gắng nhớ quá nhiều thông tin mà không thể tiếp thu hết.
"surcharger sa famille" (bắt gia đình gánh quá nặng): nghĩa là giao cho gia đình nhiều trách nhiệm hoặc công việc hơn mức cần thiết.
"surcharger le peuple d'impôts" (bắt nhân dân chịu thuế nặng): có nghĩa là áp đặt gánh nặng thuế lên người dân.
"surcharger ses employés de travail" (bắt nhân viên làm quá nhiều việc): nghĩa là yêu cầu nhân viên làm việc nhiều hơn khả năng của họ.
"surcharger une décoration" (trang trí rườm rà quá): nghĩa là thêm quá nhiều chi tiết trang trí, làm cho nó trở nên phức tạp và không hài hòa.
"surcharger toute une ligne" (viết đè lên cả một dòng): có nghĩa là viết hoặc in lên một dòng chữ đã có sẵn, làm cho nó khó đọc.
"surcharger un timbre-post" (in đè lên tem): nghĩa là in thêm thông tin lên tem, có thể làm cho tem không còn giá trị sử dụng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Charger: có nghĩa là "xếp", "chở", nhưng không mang nghĩa "quá tải".
Écraser: có nghĩa là "đè", "nén", có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự khi nói về việc đè lên thông tin hoặc ý tưởng.
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong các ngữ cảnh phức tạp, "surcharger" có thể được sử dụng để chỉ việc làm cho một hệ thống (như máy tính, mạng lưới) trở nên quá tải, không thể xử lý thông tin.
Ví dụ: "Le serveur est surchargé" (Máy chủ bị quá tải).
Idioms và cụm động từ:
Mặc dù "surcharger" không có nhiều idioms cụ thể, nhưng bạn có thể kết hợp với các giới từ để tạo ra các cụm động từ khác nhau như: - "surcharger de travail" (gánh quá nhiều công việc) - "surcharger en informations" (nạp quá nhiều thông tin)
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "surcharger", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nó phù hợp với tình huống mà bạn muốn diễn đạt.