Characters remaining: 500/500
Translation

surcharger

Academic
Friendly

Từ "surcharger" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (động từ cần tân ngữ) có nghĩa là "chở quá nặng", "xếp quá tải" hoặc "gánh quá nặng". thường được sử dụng để diễn tả việc phải chịu đựng hoặc đảm nhận một khối lượng công việc, trách nhiệm hoặc tải trọng vượt quá khả năng hoặc giới hạn bình thường.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • Chở quá nặng: khi bạn xếp quá nhiều đồ vật lên một phương tiện vận tải, khiến không thể hoạt động hiệu quả.
    • Gánh quá nặng: khi một người phải chịu đựng nhiều trách nhiệm hoặc công việc hơn mức có thể.
  2. Cách sử dụng:

    • "surcharger une âne" (bắt con lừa chở quá nặng): nghĩaxếp nhiều hàng hóa lên lưng con lừa, vượt quá sức chịu đựng của .
    • "surcharger un autobus" (xếp quá tải chiếc xe buýt): tương tự, có nghĩachở quá nhiều hành khách trên xe buýt.
    • "surcharger sa mémoire" (chất đầy quá vào trí nhớ): có thể hiểucố gắng nhớ quá nhiều thông tin không thể tiếp thu hết.
    • "surcharger sa famille" (bắt gia đình gánh quá nặng): nghĩagiao cho gia đình nhiều trách nhiệm hoặc công việc hơn mức cần thiết.
    • "surcharger le peuple d'impôts" (bắt nhân dân chịu thuế nặng): có nghĩaáp đặt gánh nặng thuế lên người dân.
    • "surcharger ses employés de travail" (bắt nhân viên làm quá nhiều việc): nghĩayêu cầu nhân viên làm việc nhiều hơn khả năng của họ.
    • "surcharger une décoration" (trang trí rườm rà quá): nghĩathêm quá nhiều chi tiết trang trí, làm cho trở nên phức tạp không hài hòa.
    • "surcharger toute une ligne" (viết đè lên cả một dòng): có nghĩaviết hoặc in lên một dòng chữ đã có sẵn, làm cho khó đọc.
    • "surcharger un timbre-post" (in đè lên tem): nghĩa là in thêm thông tin lên tem, có thể làm cho tem không còn giá trị sử dụng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Charger: có nghĩa là "xếp", "chở", nhưng không mang nghĩa "quá tải".
  • Écraser: có nghĩa là "đè", "nén", có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự khi nói về việc đè lên thông tin hoặc ý tưởng.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các ngữ cảnh phức tạp, "surcharger" có thể được sử dụng để chỉ việc làm cho một hệ thống (như máy tính, mạng lưới) trở nên quá tải, không thể xửthông tin.
  • Ví dụ: "Le serveur est surchargé" (Máy chủ bị quá tải).
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "surcharger" không nhiều idioms cụ thể, nhưng bạnthể kết hợp với các giới từ để tạo ra các cụm động từ khác nhau như: - "surcharger de travail" (gánh quá nhiều công việc) - "surcharger en informations" (nạp quá nhiều thông tin)

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "surcharger", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp với tình huống bạn muốn diễn đạt.

ngoại động từ
  1. bắt chở quá nặng, xếp quá tải
    • Surcharger une âne
      bắt con lừa chở quá nặng
    • Surcharger un autobus
      xếp quá tải chiếc xe buýt
  2. chất đầy quá vào
    • Surcharger sa mémoire
      chất đầy quá vào trí nhớ
  3. bắt gánh quá nặng, bắt chịu quá nặng
    • Surcharger sa famille
      bắt gia đình gánh quá nặng
    • Surcharger le peuple d'impôts
      bắt nhân dân chịu thuế nặng
  4. bắt làm quá nhiều
    • Surcharger ses employés de travail
      bắt nhân viên làm quá nhiều việc
  5. làm cho rườm rà quá
    • Surcharger une décoration
      trang trí rườm rà quá
  6. viết đè lên, in đè lên, vẽ đè lên
    • Surcharger toute une ligne
      viết đè lên cả một dòng
    • Surcharger un timbre-post
      in đè lên tem

Antonyms

Words Mentioning "surcharger"

Comments and discussion on the word "surcharger"