Characters remaining: 500/500
Translation

suralimentation

Academic
Friendly

Từ "suralimentation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "sự ăn quá mức" hoặc "sự cung cấp chất dinh dưỡng một cách thừa thãi". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến dinh dưỡng, sức khỏe, kỹ thuật.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Sự ăn quá mức: Khi một người tiêu thụ nhiều thức ăn hơn mức cần thiết cho cơ thể, dẫn đến tình trạng béo phì hoặc các vấn đề sức khỏe khác.

  2. Sự ăn tẩm bổ (kỹ thuật): Trong một số lĩnh vực như nông nghiệp hoặc chăn nuôi, "suralimentation" có thể ám chỉ việc cung cấp thêm chất dinh dưỡng cho cây trồng hoặc động vật nhằm tăng trưởng tốt hơn.

  3. Sự cung cấp chất đốt quá mức: Trong lĩnh vực kỹ thuật, từ này cũng có thể được dùng để chỉ việc cung cấp nhiên liệu hoặc năng lượng nhiều hơn mức cần thiết cho một máy móc hoặc hệ thống.

Ví dụ sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh dinh dưỡng:

    • "La suralimentation peut entraîner des problèmes de santé comme l'obésité." (Sự ăn quá mức có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như béo phì.)
  • Trong nông nghiệp:

    • "La suralimentation des plantes avec des engrais peut améliorer leur croissance." (Việc cung cấp quá nhiều phân bón cho cây có thể cải thiện sự phát triển của chúng.)
  • Trong kỹ thuật:

    • "Il faut éviter la suralimentation du moteur pour prolonger sa durée de vie." (Cần tránh cung cấp quá mức năng lượng cho động cơ để kéo dài tuổi thọ của .)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hypernutrition: Cũng chỉ về tình trạng cung cấp dinh dưỡng quá mức.
  • Excès alimentaire: Nghĩa là "thói quen ăn uống thái quá".
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "suralimenter" (động từ) có nghĩa là "cung cấp quá mức dinh dưỡng".
  • "Suralimenté" (tính từ) dùng để chỉ một thứ đó đã được cung cấp quá mức dinh dưỡng.
Chú ý:
  • Cần phân biệt giữa "suralimentation" "malnutrition". Trong khi "suralimentation" liên quan đến việc ăn quá nhiều, thì "malnutrition" lại chỉ tình trạng thiếu dinh dưỡng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Manger avec excès" (ăn quá mức): Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về thói quen ăn uống không lành mạnh.
  • "Être suralimenté" (bị cung cấp quá mức): Dùng trong ngữ cảnh nói về một cá nhân hoặc một vật thể đã nhận nhiều hơn mức cần thiết.
danh từ giống cái
  1. sự ăn quá mức, sự ăn tẩm bổ
  2. (kỹ thuật) sự cung cấp chất đốt quá mức

Antonyms

Comments and discussion on the word "suralimentation"