Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
suraigu
Jump to user comments
tính từ
  • rất chói tai
    • Cri suraigu
      tiếng kêu rất chói tai
  • rất buốt, rất nhói, kịch liệt
    • Douleur suraiguë
      đau rất nhói
  • (y học) tối cấp
Related search result for "suraigu"
Comments and discussion on the word "suraigu"