Characters remaining: 500/500
Translation

supplicié

Academic
Friendly

Từ "supplicié" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "người bị tử hình" hoặc "người bị xử án tử". Từ này xuất phát từ động từ "supplicier", có nghĩa là "hành hình" hoặc "tra tấn". Khi nói đến "supplicié", người ta thường nghĩ đến những người bị kết án phải chịu hình phạt nặng nề nhất, thườngcái chết.

Cách sử dụng ví dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ: "Le supplicié a demandé pardon avant son exécution." (Người bị tử hình đã xin lỗi trước khi bị hành quyết.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học hoặc điện ảnh, từ này có thể được sử dụng để tạo ra bầu không khí u ám hoặc thể hiện sự bi thương:
    • Ví dụ: "Dans le roman, le supplicié est un symbole de la lutte contre l'injustice." (Trong tiểu thuyết, người bị tử hìnhbiểu tượng cho cuộc đấu tranh chống lại sự bất công.)
Phân biệt các biến thể:
  • Supplicier (động từ): Hành động tra tấn hoặc xử án tử hình.
  • Supplice (danh từ): Hình phạt hoặc sự tra tấn một người phải chịu.
  • Supplicié (danh từ giống đực): Người đang bị hành hình.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Condamné: Người bị kết án (có thể không nhất thiếttử hình).
  • Homme enchaîné: Người đàn ông bị xích, thường chỉ những người bị giam giữ hoặc bị tước quyền tự do.
Idioms Phrasal Verbs:

Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "supplicié". Tuy nhiên, việc sử dụng cụm từ như "être condamné à mort" (bị kết án tử hình) là rất phổ biến.

Chú ý khác:

Khi sử dụng từ "supplicié", người học nên chú ý đến ngữ cảnh của . Đâymột từ tính chất nặng nề thường liên quan đến các tình huống nghiêm trọng hoặc bi thảm. Do đó, bạn nên tránh sử dụng trong những tình huống nhẹ nhàng hoặc hài hước.

danh từ giống đực
  1. người bị tử hình

Similar Spellings

Words Containing "supplicié"

Comments and discussion on the word "supplicié"