Characters remaining: 500/500
Translation

supplicier

Academic
Friendly

Từ "supplicier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tra tấn" hoặc "hành hạ" một ai đó, thường mang ý nghĩa rất nặng nề đau khổ. Đâymột ngoại động từ, có nghĩa luôn cần một tân ngữ đi kèm (đối tượng bị hành hạ).

Định nghĩa:
  • Supplicier (đọc là /sy.pli.sje/) có nghĩa là:
    • Gây ra đau đớn hoặc khổ sở cho ai đó, thường thông qua các hình thức tra tấn.
    • Trong một nghĩa bóng, cũng có thể dùng để chỉ việc khiến ai đó cảm thấy đau khổ tinh thần, như trong ví dụ "la mort du mari la suppliciait" (cái chết của chồng làm cho ta thống khổ).
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le tyran a supplicié ses ennemis." (Nhà độc tài đã tra tấn kẻ thù của mình.)
  2. Câu mang nghĩa bóng:

    • "Les souvenirs de son enfance la supplicient encore." (Những kỷ niệm thời thơ ấu vẫn khiến ấy đau khổ.)
Biến thể của từ:
  • Suppliciation (danh từ): Sự hành hạ, sự tra tấn.
  • Supplicié (danh từ): Người bị tra tấn.
Từ gần giống:
  • Torturer: Cũng có nghĩatra tấn, tuy nhiên "torturer" thường mang nghĩa cụ thể hơn về việc gây ra đau đớn thể xác.
  • Souffrir: Nghĩa là "chịu đựng" hoặc "đau khổ", nhưng không nhất thiết phải liên quan đến hành động tra tấn.
Từ đồng nghĩa:
  • Torturer: Như đã đề cậptrên, có thể dùng thay thế trong nhiều ngữ cảnh.
  • Affliger: Gây ra nỗi buồn hoặc sự đau khổ cho ai đó, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến thể xác.
Idioms cách diễn đạt:
  • "Être supplicié par ses regrets" (Bị hành hạ bởi những hối tiếc): Diễn tả cảm giác đau khổ do những điều không thể thay đổi trong quá khứ.
  • "Il m'a supplicié de ne pas partir" (Anh ấy đã cầu xin tôi đừng đi): Trong trường hợp này, "supplicier" không mang nghĩa tra tấn, cầu xin một cách đầy đau khổ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc phim ảnh, "supplicier" thường được dùng để mô tả các tình huống bi kịch, nơi nhân vật không chỉ bị hành hạ về thể xác mà còntinh thần.
ngoại động từ
  1. bắt chịu nhục hình; xử tử hình
  2. (nghĩa bóng) làm cho thống khổ
    • La mort du mari la suppliciait
      cái chết của chồng làm cho ta thống khổ

Similar Spellings

Words Mentioning "supplicier"

Comments and discussion on the word "supplicier"