Characters remaining: 500/500
Translation

superficiel

Academic
Friendly

Từ "superficiel" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ danh từ "surface", có nghĩa là "bề mặt". Từ này được sử dụng để mô tả những điều liên quan đến bề mặt hoặc các đặc điểm nông cạn, hời hợt. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Liên quan đến bề mặt: Khi nói về một vật thể, "superficiel" chỉ những phần nằm trên bề mặt hoặc lớp ngoài cùng.
  2. Nông cạn, hời hợt: Khi dùng để mô tả con người hoặc kiến thức, "superficiel" ám chỉ đến sự thiếu chiều sâu, sự nông cạn trong suy nghĩ hoặc hiểu biết.
Ví dụ sử dụng:
  1. Liên quan đến bề mặt:

    • Les couches superficielles de l'écorce terrestre: Những lớp bề mặt của vỏ trái đất.
    • Tension superficielle (vậthọc): Sức căng bề mặt, là hiện tượng xảy ra trên bề mặt của chất lỏng.
  2. Nông cạn, hời hợt:

    • Une plaie superficielle: Vết thương bề mặt, chỉ những vết thương không sâu, chỉ ảnh hưởng đến lớp da ngoài.
    • Esprit superficiel: Đầu óc hời hợt, dùng để chỉ người không suy nghĩ sâu sắc, thường không sự phân tích hay đánh giá nghiêm túc.
    • Connaissances superficielles: Tri thức nông cạn, chỉ những hiểu biết không sâu sắc, chỉ biết bề ngoài chứ không sự hiểu biết thấu đáo.
Các biến thể của từ:
  • Superficie (danh từ): Bề mặt.
  • Superficiellement (trạng từ): Một cách hời hợt.
Từ gần giống:
  • Frivole: Hời hợt, nhạt nhẽo (có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ sự thiếu nghiêm túc).
  • Léger: Nhẹ nhàng, nông nổi (có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau).
Từ đồng nghĩa:
  • Superficiel có thể đồng nghĩa với từ banal (tầm thường), fade (nhạt nhẽo), khi nói về ý nghĩa hời hợt.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc giao tiếp, bạn có thể dùng "superficiel" để chỉ trích một cách tinh tế một quan điểm hoặc một người nào đó.

tính từ
  1. xem supeficie 1
    • Les couches superficielles de l'écorce terrestre
      những lớp bề mặt của vỏ trái đất
    • Plaie superficielle
      vết thương bề mặt
    • Tension superficielle
      (vậthọc) sức căng bề mặt
  2. (nghĩa bóng) nông cạn, hời hợt
    • Esprit superficiel
      đầu óc hời hợt
    • Connaissances superficielles
      tri thức nông cạn

Antonyms

Words Containing "superficiel"

Comments and discussion on the word "superficiel"