Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chiêm
hương sen
gioi
hoa thị
hè
khai giảng
nghỉ hè
hạ chí
ra hè
Tomentose rose myrtlẹ@sin
tầm xuân
kim anh
hồng nhung
dấy
hồng bạch
khởi phát
chiến dịch
hoa hồng
chang chang
sảy
hoa sen
đoá
bảnh mắt
hường
ngửi
phát tích
khởi nghĩa
bỏng
phù dung
dâng
hực
hạ
Phan Đình Phùng
gai
bạch
càng
bặt
nhãn
Chu Văn An
làng