Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
summary
/'sʌməri/
Jump to user comments
tính từ
tóm tắt, sơ lược, giản lược
a summary account
báo cáo tóm tắt
summary method
phương pháp giản lược
được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết
danh từ
bài tóm tắt
Related words
Synonyms:
compendious
compact
succinct
drumhead
sum-up
Related search result for
"summary"
Words pronounced/spelled similarly to
"summary"
:
samara
seminary
simmer
smear
smeary
summary
summer
summery
Words contain
"summary"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
giản yếu
bản tóm tắt
sử lược
giản lược
lược sử
sơ sịa
sơ giản
lịch sử
Comments and discussion on the word
"summary"