Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
suintement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự rỉ nước
    • Suintement d'une plaie
      sự rỉ nước ở vết thương
  • nước rỉ ra
    • Des suintements sur les parois
      nước rỉ ra ở vách
Related search result for "suintement"
Comments and discussion on the word "suintement"