Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sugar-house in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
mứt
hạ nghị viện
khoắng
chứa
nhà trọ
căn
ở thuê
nghị viện
nhà cửa
áo
nhà
đi đêm
quán
ầm
rộng rãi
bợn
chừng
gọn
bếp
dân ca
chiếu
đường
đường kính
ngào
hạnh nhân
mía
rắc
nhợ
cấm cung
nhà tình nghĩa
rạp chiếu bóng
kim mã ngọc đường
tòa soạn
thượng nghị viện
thạch sùng
gia chủ
gia nô
nạp thái
nghênh hôn
quản thúc
nhà trẻ
nghị trưởng
nhà văn hóa
hải quan
giam lỏng
bạch cung
nhà xuất bản
phố
chuột nhắt
chiêu đãi sở
nhà bè
nhà rông
đưa dâu
hồng lâu
hậu cung
nhà sấy
nhà riêng
báo hại
gia bộc
nhà khách
phạn điếm
nội tướng
phòng ốc
nhà tây
nhà in
nhà gác
nhà thổ
nhà gá
cây nêu
hoán
ca lâu
cất nhà
khám nhà
nhà tư
nhà sàn
rượu cần
ấn quán
dãy
bén mảng
già giận
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last