Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
suffocant
Jump to user comments
tính từ
  • làm nghẹt thở, ngột ngạt
    • Fumés suffocante
      khói làm nghẹt thở
    • Atmosphère suffocante
      không khí ngột ngạt
  • làm cho uất lên
  • làm cho sửng sốt
Related search result for "suffocant"
Comments and discussion on the word "suffocant"