Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sufferance
/'sʌfərəns/
Jump to user comments
danh từ
  • sự mặc nhiên đồng ý, sự mặc nhiên cho phép; sự mặc nhiên dung thứ
    • on sufferance do
      sự mặc nhiên dung thứ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) tính chịu đựng; sự nhẫn nhục
Related words
Related search result for "sufferance"
Comments and discussion on the word "sufferance"