Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sudden
/'sʌdn/
Jump to user comments
tính từ
  • thình lình, đột ngột
    • a sudden change
      sự thay đổi đột ngột
    • sudden bend in the road
      chỗ đường rẽ đột ngột
danh từ
  • of (on) a sudden bất thình lình
Related search result for "sudden"
Comments and discussion on the word "sudden"