French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- phương đông nam; phía đông nam
- Vents du sud-est
gió (từ phương) đông nam
- (Sud Est) miền Đông Nam
- Le Sud-Est asiatique
miền Đông Nam châu á, Đông Nam á
tính từ
- đông nam
- Vent sud-est
gió đông nam