Characters remaining: 500/500
Translation

subterfuge

/'sʌbtəfju:dʤ/
Academic
Friendly

Từ "subterfuge" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le subterfuge) có nghĩa là "mẹo" hay "thủ đoạn". thường được sử dụng để chỉ những cách người ta sử dụng để tránh một tình huống khó khăn hoặc để lừa dối ai đó, thườngmột cách tinh vi không trung thực.

Định nghĩa:
  • Subterfuge (danh từ giống đực): Một phương pháp, một cách thức được sử dụng để tránhhoặc lừa dối, thường nhằm đạt được một mục tiêu nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong đời sống hàng ngày:

    • Il a utilisé un subterfuge pour éviter de répondre à la question. (Anh ấy đã sử dụng một mẹo để tránh trả lời câu hỏi.)
  2. Trong văn bản chính thức:

    • Le gouvernement a été accusé de recourir à des subterfuges pour justifier ses décisions. (Chính phủ đã bị cáo buộc sử dụng các thủ đoạn để biện minh cho các quyết định của mình.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Subterfugeur (tính từ): Có thể hiểu là "người thích sử dụng mẹo" hoặc "người lừa dối".
  • Từ đồng nghĩa:
    • Stratagème (mẹo, kế hoạch tinh vi).
    • Astuce (mẹo vặt, thủ thuật).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "subterfuge" trong các ngữ cảnh phức tạp hơn, chẳng hạn như trong văn học hay các bài luận phân tích về chủ đề đạo đức:
    • Dans son roman, l’auteur explore les différents subterfuges que les personnages utilisent pour échapper à leurs responsabilités. (Trong tiểu thuyết của mình, tác giả khám phá những mẹo khác nhau các nhân vật sử dụng để trốn tránh trách nhiệm của họ.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Jouer la carte du subterfuge: (chơi bài mẹo) có nghĩasử dụng thủ đoạn để đạt được một điều đó.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "subterfuge", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc lừa dối hoặc không trung thực.
danh từ giống đực
  1. mẹo
    • User de subterfuges
      dùng mẹo

Words Mentioning "subterfuge"

Comments and discussion on the word "subterfuge"