Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
substitut
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (luật học, pháp lý) thẩm phán thay biện lý
  • cái thay thế
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người thế chân
Related search result for "substitut"
Comments and discussion on the word "substitut"