Characters remaining: 500/500
Translation

subséquent

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "subséquent" là một tính từ, có nghĩa là "tiếp theo", "sau đó" hoặc "tiếp sau". Từ này thường được sử dụng để chỉ một sự việc, một tình huống hay một đối tượng diễn ra sau một sự việc khác.

Định nghĩa
  • Subséquent (tính từ): chỉ một điều đó xảy ra sau một điều đó khác. Ví dụ, trong bối cảnh pháp lý, một "testament subséquent" có nghĩamột di chúc được lập sau di chúc trước đó.
Ví dụ sử dụng
  1. Un testament subséquent annule le premier.

    • Dịch: Một di chúc tiếp theo hủy di chúc đầu tiên.
    • Giải thích: Điều này có nghĩanếu có một di chúc mới được lập, thì di chúc sẽ không còn hiệu lực nữa.
  2. Le degré subséquent de parenté.

    • Dịch: Hàng tiếp theo về quan hệ họ hàng.
    • Giải thích: Ở đây, "subséquent" được sử dụng để chỉ các mối quan hệ họ hàng không trực tiếp như chú, bác, ,
Cách sử dụng nâng cao
  • Subséquent có thể được dùng trong ngữ cảnh học thuật hay nghiên cứu để chỉ các kết quả, kết luận hay hiện tượng xảy ra sau một thí nghiệm hoặc nghiên cứu nào đó.
    • Ví dụ: Les résultats subséquents de l'étude montrent que... (Các kết quả tiếp theo của nghiên cứu cho thấy rằng...)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Suivant: Cũng có nghĩa là "tiếp theo", nhưng thường được dùng trong bối cảnh thời gian hoặc thứ tự.
  • Postérieur: Nghĩa là "sau", thường được dùng trong ngữ cảnh pháphoặc khoa học, nhưng có thể mang sắc thái khác, không hoàn toàn tương đương với "subséquent".
Các cụm từ liên quan
  • Subséquent à: có thể được dùng để chỉ điều đó xảy ra ngay sau một sự kiện.
    • Ví dụ: Les changements subséquents à la loi ont été significatifs. (Những thay đổi sau luật đã rất đáng kể.)
Thành ngữ động từ cụ thể
  • Tuy không nhiều thành ngữ hay động từ cụ thể đi kèm với "subséquent", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như:
    • Événements subséquents: Các sự kiện tiếp theo.
    • Décisions subséquentes: Các quyết định tiếp theo.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "subséquent", nhớ rằng chủ yếu dùng để chỉ sự tiếp nối hoặc thứ tự, không nên nhầm lẫn với các từ khác như "antérieur" (trước đó) hay "simultané" (đồng thời).

tính từ
  1. tiếp sau, tiếp đó
    • Un testament subséquent annule le premier
      một chúc thư tiếp sau hủy chúc thư đầu
    • Degré subséquent de parenté
      hàng tiếp sau về quan hệ họ hàng

Antonyms

Comments and discussion on the word "subséquent"