Từ tiếng Pháp "subséquent" là một tính từ, có nghĩa là "tiếp theo", "sau đó" hoặc "tiếp sau". Từ này thường được sử dụng để chỉ một sự việc, một tình huống hay một đối tượng diễn ra sau một sự việc khác.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Un testament subséquent annule le premier.
Dịch: Một di chúc tiếp theo hủy di chúc đầu tiên.
Giải thích: Điều này có nghĩa là nếu có một di chúc mới được lập, thì di chúc cũ sẽ không còn hiệu lực nữa.
Le degré subséquent de parenté.
Dịch: Hàng tiếp theo về quan hệ họ hàng.
Giải thích: Ở đây, "subséquent" được sử dụng để chỉ các mối quan hệ họ hàng không trực tiếp như chú, bác, cô, dì…
Cách sử dụng nâng cao
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Suivant: Cũng có nghĩa là "tiếp theo", nhưng thường được dùng trong bối cảnh thời gian hoặc thứ tự.
Postérieur: Nghĩa là "sau", thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khoa học, nhưng có thể mang sắc thái khác, không hoàn toàn tương đương với "subséquent".
Các cụm từ liên quan
Thành ngữ và động từ cụ thể
Lưu ý
Khi sử dụng từ "subséquent", nhớ rằng nó chủ yếu dùng để chỉ sự tiếp nối hoặc thứ tự, và không nên nhầm lẫn với các từ khác như "antérieur" (trước đó) hay "simultané" (đồng thời).