Characters remaining: 500/500
Translation

subaqueous

/'sʌbə'kwætik/ Cách viết khác : (subaqueous) /'sʌb'eikwiəs/
Academic
Friendly

Từ "subaqueous" trong tiếng Anh có nghĩa "ở dưới nước" hoặc "liên quan đến môi trường nước". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật để mô tả những điều liên quan đến môi trường dưới nước, như động vật, thực vật hoặc các quá trình xảy ra dưới nước.

Định nghĩa:
  • Subaqueous (tính từ): Ở dưới nước hoặc liên quan đến môi trường nước.
dụ:
  1. Subaqueous vegetation: Thực vật dưới nước.

    • Câu dụ: "The lake is home to a variety of subaqueous vegetation that supports local wildlife." (Hồ chứa nhiều loại thực vật dưới nước hỗ trợ động vật hoang dã địa phương.)
  2. Subaqueous habitats: Môi trường sống dưới nước.

    • Câu dụ: "Many species depend on subaqueous habitats for their survival." (Nhiều loài phụ thuộc vào môi trường sống dưới nước để sinh tồn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "subaqueous" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, như "subaqueous mining" (khai thác dưới nước) hoặc "subaqueous geology" (địa chất dưới nước).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Aqueous: Có nghĩa "liên quan đến nước". Khác với "subaqueous", từ này không nhất thiết chỉ về môi trường dưới nước có thể chỉ bất kỳ thứ liên quan đến nước.
  • Aquatic: Có nghĩa "sống dưới nước" hoặc "liên quan đến nước".
Chú ý:
  • "Subaqueous" chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như sinh thái học, địa chất học, hoặc kỹ thuật. Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể không thường gặp từ này.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù "subaqueous" không idioms hay phrasal verbs riêng, bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến nước như:
    • "In hot water": Gặp rắc rối.
    • "Water under the bridge": Những chuyện đã qua, không còn quan trọng nữa.
tính từ
  1. dưới nước
  2. ít nhiềunước

Comments and discussion on the word "subaqueous"