Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
aquatic
/ə'kwætik/
Jump to user comments
tính từ
  • sống ở nước, mọc ở nước
  • (thể dục,thể thao) chơi ở dưới nước (ví dụ bóng nước...)
Related words
Related search result for "aquatic"
Comments and discussion on the word "aquatic"