Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
subacidity
/'sʌbə'siditi/
Jump to user comments
danh từ
  • vị hơi chua
  • sự ngọt ngào mà chua cay (của lời nói)
Related search result for "subacidity"
Comments and discussion on the word "subacidity"