Characters remaining: 500/500
Translation

stérile

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "stérile" là một tính từ, có nghĩa chính là "không sinh sản", "vô sinh", "cằn cỗi". Từ này thường được dùng để mô tả những thứ không thể sinh sản hoặc không tạo ra kết quả như mong đợi.

Các Nghĩa Cách Sử Dụng:
  1. Vô sinh (không sinh sản):

    • Exemple: Une femme stérile - Một người phụ nữ vô sinh.
    • Cách sử dụng này thường liên quan đến khả năng sinh sản của con người hoặc động vật.
  2. Cằn cỗi (đất không màu mỡ):

    • Exemple: Une terre stérile - Đất cằn cỗi.
    • Sử dụng để mô tả đất đai không đủ dinh dưỡng để trồng trọt.
  3. Đầu óc cằn cỗi (vô bổ):

    • Exemple: Un esprit stérile - Đầu óc cằn cỗi.
    • Có thể dùng để chỉ một người khôngý tưởng sáng tạo hoặc không khả năng tư duy phong phú.
  4. Cuộc tranh luận vô ích:

    • Exemple: Une discussion stérile - Cuộc tranh luận vô bổ.
    • Dùng để chỉ những cuộc thảo luận không mang lại kết quả cụ thể hay khôngý nghĩa.
  5. Cố gắng vô ích:

    • Exemple: Des efforts stériles - Những cố gắng vô ích.
    • Diễn tả những nỗ lực không mang lại kết quả.
  6. Đá không quặng (ngành mỏ):

    • Exemple: Une roche stérile - Đá không quặng.
    • Sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật hoặc địa chất, chỉ những loại đá không chứa khoáng sản giá trị.
Các Biến Thể Từ Gần Giống:
  • Tính từ: "stérile" (số ít), "stériles" (số nhiều).
  • Đồng nghĩa: "infécond" (không sinh sản, ít dùng hơn) "aride" (khô cằn, ít nước).
  • Từ gần giống: "barré" (cản trở, cằn cỗi trong nghĩa khác).
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Idioms: Mặc dù không thành ngữ nổi bật sử dụng từ "stérile", bạn có thể sử dụng trong các câu cấu trúc nâng cao hơn, ví dụ:

    • Cette discussion est aussi stérile qu'une terre aride (Cuộc tranh luận này cằn cỗi như một mảnh đất khô cằn).
  • Phrasal verbs: Không phrasal verbs chính thức với từ này, nhưng bạnthể kết hợp với các động từ khác để diễn đạt ý nghĩa phong phú hơn, ví dụ:

    • Rendre stérile (làm cho vô sinh).
tính từ
  1. không sinh sản; không sinh nở, vô sinh
    • Fleur stérile
      hoa không sinh sản
    • Femme stérile
      người đàn bà vô sinh
  2. cằn cỗi
    • Terre stérile
      đất cằn cỗi
    • Esprit stérile
      đầu óc cằn cỗi
  3. vô bổ, vô ích
    • Discussion stérile
      cuộc tranh luận vô bổ
    • Efforts stériles
      những cố gắng vô ích
  4. vô khuẩn
danh từ giống đực
  1. (ngành mỏ) đá không quặng

Similar Spellings

Words Containing "stérile"

Comments and discussion on the word "stérile"