Characters remaining: 500/500
Translation

stérilet

Academic
Friendly

Từ "stérilet" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "vòng tránh thai" hay "vòng tránh thụ thai". Đâymột phương pháp tránh thai phổ biến, được đặt trong tử cung của phụ nữ nhằm ngăn chặn sự thụ thai.

Định nghĩa:
  • Stérilet (danh từ giống đực) - một thiết bị y tế được sử dụng để ngăn chặn việc mang thai.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • J'ai décidé de mettre un stérilet. (Tôi đã quyết định đặt một vòng tránh thai.)
  2. Câu hỏi:

    • Est-ce que tu as déjà pensé à utiliser un stérilet ? (Bạn đã từng nghĩ đến việc sử dụng vòng tránh thai chưa?)
Các biến thể từ liên quan:
  • Stériliser: (động từ) có nghĩatiệt trùng, không liên quan trực tiếp đến "stérilet", nhưng cùng gốc từ "stérile" (không vi khuẩn).
  • Contraceptif: (tính từ) có nghĩatránh thai, có thể được sử dụng để chỉ các phương pháp khác nhau như thuốc tránh thai, bao cao su, v.v.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dispositif intra-utérin (DIU): Một thuật ngữ khác cũng chỉ về vòng tránh thai, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh y tế.
  • Pilule: (danh từ) có nghĩathuốc tránh thai, một phương pháp khác để ngăn chặn sự mang thai.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Dans certaines cultures, le stérilet est considéré comme une méthode de contraception plus efficace que la pilule.
    (Trong một số nền văn hóa, vòng tránh thai được coi là một phương pháp tránh thai hiệu quả hơn thuốc tránh thai.)

  • Il est important de discuter des options de contraception avec un professionnel de santé avant de choisir un stérilet.
    (Điều quan trọngthảo luận về các lựa chọn tránh thai với một chuyên gia y tế trước khi quyết định chọn vòng tránh thai.)

Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không idioms cụ thể nào liên quan đến "stérilet", việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về sức khỏe sinh sản kế hoạch hóa gia đình.
Chú ý:

Khi học từ "stérilet", bạn nên nắm ngữ cảnh trong đó từ này được sử dụng, liên quan đến y tế sức khỏe, do đó có thể gây ra những hiểu lầm nếu không được sử dụng đúng cách.

danh từ giống đực
  1. (y học) vòng tránh thụ thai; vòng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "stérilet"