Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
strophic
/'strɔfik/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ
  • (thuộc) động tác múa (ở sân khấu cổ Hy lạp); (thuộc) phần đồng ca cho động tác múa
Related search result for "strophic"
Comments and discussion on the word "strophic"