Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for strong-room in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chỗ
phốc
chí khí
nồng nặc
chí sĩ
phòng
buồng lái
nồng
binh
phụt
buồng
rung chuyển
bền
khỏe
Phan Bội Châu
kình ngạc
buồng không
thành lũy
đậm
sâm nhung
hôi mồm
giảng đường
khỏe mạnh
hùng khí
ưu điểm
sở trường
so dây
phòng đợi
phòng ăn
nhà ăn
khuê các
đại diện
kình nghê
rượu mạnh
nặng mùi
kiên cố
mạnh
đậm đặc
hổ tướng
mạnh dạn
hùng cường
nặng lời
phòng khách
phòng trà
nặng hơi
dũng mãnh
cường
kiện nhi
lực lưỡng
buồng tối
buồng máy
sảnh
sầu riêng
lừ lừ
ngược mắt
coi bộ
gian
ngột ngạt
gọn mắt
bịt bùng
mổ
hùng tráng
ngốt
khạc
cảnh cáo
chướng
hổng hểnh
chẳng hạn
bắt mạch
ấn tượng
chống đỡ
nhắp mắt
áp chế
gí
Phan Văn Trị
khoáng đãng
sơ sài
cắm
lui
ai
First
< Previous
1
2
Next >
Last