Characters remaining: 500/500
Translation

stroke

/strouk/
Academic
Friendly

Từ "stroke" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này kèm theo dụ các cách sử dụng khác nhau.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Danh từ (noun):

  • Động từ (verb):

2. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • đánh (hit)
  • Đòn (blow)
  • Vuốt ve (caress)
3. Các cụm từ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs)
  • Stroke of genius: một ý tưởng độc đáo. dụ:

    • The invention was a stroke of genius. (Sự phát minh đó một ý tưởng độc đáo.)
  • On the stroke of: đúng giờ. dụ:

    • The meeting starts on the stroke of ten. (Cuộc họp bắt đầu đúng 10 giờ.)
  • Stroke someone's ego: làm cho ai đó cảm thấy tốt về bản thân. dụ:

    • He loves to have people stroke his ego. (Anh ấy thích khi mọi người làm cho anh ấy cảm thấy tốt về bản thân.)
4. Một số dụ nâng cao
  • To portray with a few strokes (Vẽ bằng một vài nét): Thể hiện điều đó một cách đơn giản súc tích.
  • A finishing stroke (Đòn kết liễu): Hành động cuối cùng để hoàn thành một việc đó.
5. Lưu ý

Khi sử dụng từ "stroke," cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo nghĩa đúng. "Stroke" có thể mang nghĩa tích cực (như thành công) hoặc tiêu cực (như đột quỵ).

danh từ
  1. , đánh, đòn
    • to receive 20 strokes
      bị đòn
    • stroke of sword
      một nhát gươm
    • killed by a stroke of lightning
      bị sét đánh chết
    • finishing stroke
      đòn kết liễu
  2. (y học) đột quỵ
    • a stroke of apoplexy
      đột quỵ ngập máu
  3. sự cố gắng
    • he has not done a stroke of work
      không gắng làm mộtviệc cả
    • to row a fast stroke
      chèo nhanh
  4. nước bài, nước đi, "" , "miếng" , "đòn" ; sự thành công lớn
    • to invent a new stroke in cricket
      phát minh ra một "" mới cong crickê
    • a stroke of genius
      một ý kiến độc đáo
    • a stroke of business
      sự buôn may bán lời; một món phát tài
    • a stroke of luck
      dịp may bất ngờ
  5. lối bơi, kiểu bơi
  6. nét (bút)
    • up stroke
      nép lên
    • down stroke
      nét xuống
    • to portray with a few strokes
      vẽ bằng một vài nét
    • I could do it with a stroke of the pen
      tôi chỉ gạch một nét bút xong việc ấy
    • finishing strokes
      những nét sửa sang cuối cùng, những nét trau chuốt cuối cùng
  7. tiếng chuông đồng hồ
    • it is on the stroke of nine
      đồng hồ đánh chín giờ
    • to arrive on the stroke [of time]
      đến đúng giờ
  8. tiếng đập của trái tim
  9. người đứng lái làm chịch (ở cuối thuyền) ((cũng) stroke oar (hiếm))
  10. cái vuốt ve; sự vuốt ve
ngoại động từ
  1. đứng lái (để làm chịch)
  2. vuốt ve
Idioms
  • to stroke somebody down
    làm ai nguôi giận
  • to stroke somebody ['s hair] the wrong way
    làm ai phát cáu

Comments and discussion on the word "stroke"