Characters remaining: 500/500
Translation

breast-stroke

/'breststrouk/
Academic
Friendly

Từ "breast-stroke" trong tiếng Anh có nghĩa "bơi ếch" trong tiếng Việt. Đây một kiểu bơi trong đó người bơi nằm sấp trên mặt nước, sử dụng tay chân để di chuyển. Cách bơi này thường được nhìn thấycác cuộc thi bơi lội cũng rất phổ biến trong bơi lội giải trí.

Định nghĩa:
  • Breast-stroke (danh từ): Một kiểu bơi trong đó hai tay vươn ra bên ngoài kéo nước về phía trước, trong khi chân đá ra sau theo kiểu gập lại như đuôi ếch.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He swims the breast-stroke very well."
    • (Anh ấy bơi kiểu ếch rất giỏi.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "In swimming competitions, the breast-stroke is one of the four main styles that athletes must master."
    • (Trong các cuộc thi bơi, bơi ếch một trong bốn kiểu bơi chính các vận động viên phải thành thạo.)
Các biến thể của từ:
  • Breaststroke: Viết liền, vẫn có nghĩa tương tự, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc bơi lội.
  • Breast-stroker: Danh từ chỉ người bơi theo kiểu bơi ếch.
Từ gần giống:
  • Freestyle: Kiểu bơi tự do, trong đó người bơi có thể sử dụng bất kỳ kiểu bơi nào, nhưng thường bơi sải.
  • Backstroke: Kiểu bơi ngửa, khi người bơi nằm ngửa quạt tay về phía sau.
Từ đồng nghĩa:
  • Swimming style: Kiểu bơi (chung hơn, không chỉ giới hạnbơi ếch).
  • Stroke: Có thể chỉ một kiểu bơi cụ thể (như "butterfly stroke" cho bơi bướm).
Idioms cụm từ liên quan:
  • "To swim like a fish": Diễn tả khả năng bơi lội rất tốt.
  • "To be in deep water": Nghĩa đen trong nước sâu, nhưng nghĩa bóng gặp khó khăn hoặc trong tình huống khó khăn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bơi lội chuyên nghiệp, "breast-stroke" không chỉ yêu cầu kỹ thuật còn cần sự phối hợp tốt giữa tay chân để có thể đạt được thời gian bơi nhanh nhất.
danh từ
  1. (thể dục,thể thao) kiểu bơi ếch

Comments and discussion on the word "breast-stroke"