Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stove
/stouv/
Jump to user comments
danh từ
  • cái lò
  • nhà kính trồng cây
  • lò đồ gốm
  • lò sấy
ngoại động từ
  • trồng (cây) trong nhà kính
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của stave
Related words
Related search result for "stove"
Comments and discussion on the word "stove"