Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for storm-troops in Vietnamese - English dictionary
bão
phong ba
bài binh bố trận
ngụy binh
quát
ra quân
quát mắng
quân mã
đánh thốc
chiêu binh
khao binh
binh lực
hậu thuẩn
bão bùng
bão tuyết
dông
bão rớt
bão cát
binh vận
bố trận
chiếm đóng
giải binh
phục binh
tàn binh
binh mã
duyệt binh
quát lác
mưa dông
vũ bão
bão táp
binh sĩ
binh lính
dấy quân
phục viên
lui binh
bại binh
giáp binh
động binh
cất binh
quân lính
phát binh
cất quân
cầm quân
hưng binh
dông tố
đổ bộ
nghi binh
ra lệnh
địch quân
bại quân
bĩ
giáp sĩ
chân vạc
ba quân
bạo ngược
binh chủng
binh đoàn
dai
khó thở
ngớt
án
chấn chỉnh
Nhà Tây Sơn
báo động
ải
chuyển
Phong Trào Yêu Nước