Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for stop-light in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
bịt
ngừng bước
ánh sáng
chấm
chắn
bít
châm
sáng
ngưng
giữ lại
ken
chặn
soi rọi
nhẹ nhàng
nâu non
ách
sáng ngời
sấp bóng
nhẹ
hồng mao
đèn xanh
sởn sơ
sáng sủa
lẳng lơ
nhẹ tình
đỏ đèn
đèn
nhen
nhẹ nhõm
hãm
trám
chận đứng
bãi chiến
tắt kinh
phớt
chớp
hàn khẩu
dấu chấm
chấm hết
bấc
im bặt
gượm
tạnh
dừng
nín bặt
chặn đứng
ngừng
khựng
trạm
nín khóc
dứt
buông tay
đú
cánh tay
đỗ
chập choạng
ngáng
đón đường
đùa bỡn
đình
nhấm nhẳng
lấp
ngấm ngoảy
đón đầu
hung hăng
thôi
la làng
động chạm
chững
ngăn chặn
nghỉ chân
ăn cướp
cúp
đút nút
ho gió
bước tiến
chiết
tạch
thanh thoát
nhẹ tênh
First
< Previous
1
2
Next >
Last