Jump to user comments
danh từ
- bụng
- what a stomach!
bụng sao phệ thế!
- sự đói, sự thèm ăn
- to stay one's stomach
làm cho đỡ đói
- tinh thần, bụng dạ
- to put stomach in someone
làm cho ai có tinh thần
- to have no stomach for the fight
không còn bụng dạ nào chiến đấu nữa
IDIOMS
- to be of a proud (higt) stomach
ngoại động từ
- (nghĩa bóng) cam chịu (nhục); nuốt (hận)