Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stinker
/'stiɳkə/
Jump to user comments
danh từ
  • người hôi; con vật hôi
  • (như) stink-ball
  • (động vật học) loài hải âu hôi
  • (từ lóng) điều chướng tai gai mắt; người đáng ghét; cái trêu ngươi
    • I wrote him a stinker
      tôi viết cho hắn một bức thư trêu ngươi
Related search result for "stinker"
Comments and discussion on the word "stinker"