Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
steward
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đầu bếp (trên tàu thủy, máy bay...)
  • tiếp viên (trên tàu thủy, máy bay....)
Related search result for "steward"
Comments and discussion on the word "steward"