Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
stemmata
/'stemə/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều stemmata
  • cây dòng họ, cây phả hệ
  • (động vật học) mắt đơn; diện (của mắt kép)
Related search result for "stemmata"
Comments and discussion on the word "stemmata"