Từ "stemma" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin, và nó được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như sinh học, lịch sử và văn học. Dưới đây là giải thích về từ "stemma" bằng tiếng Việt, cùng với cách sử dụng và các ví dụ.
Định nghĩa:
Stemma (danh từ): Là một từ dùng để chỉ một cây phả hệ hoặc cây dòng họ trong ngữ cảnh động vật học, cũng như trong các nghiên cứu về văn bản và lịch sử. Trong động vật học, nó có thể được dùng để nói về sự phát triển và quan hệ giữa các loài.
Ví dụ sử dụng:
"The biologist created a stemma to illustrate the evolutionary relationships between different species of birds."
(Nhà sinh vật học đã tạo ra một cây phả hệ để minh họa mối quan hệ tiến hóa giữa các loài chim khác nhau.)
Trong lịch sử hoặc văn bản:
"Literary critics often analyze the stemma of a text to understand its variations and origins."
(Các nhà phê bình văn học thường phân tích cây phả hệ của một văn bản để hiểu các biến thể và nguồn gốc của nó.)
Các biến thể và từ gần giống:
Stemma (số nhiều: stemmata): Sử dụng khi nói về nhiều cây phả hệ.
Genealogy: Từ gần nghĩa, chỉ việc nghiên cứu về dòng dõi, gia phả.
Lineage: Cũng là từ chỉ dòng dõi, nhưng thường dùng để nói về mối quan hệ gia đình cụ thể hơn.
Các cách sử dụng nâng cao:
Stemma in historical texts: Trong ngữ cảnh nghiên cứu văn bản, "stemma" có thể chỉ sự phân loại các phiên bản văn bản khác nhau để xác định cái nào là bản gốc.
Stemma of species: Trong sinh học, nó có thể chỉ mối quan hệ giữa các loài động vật trong một hệ sinh thái.
Chú ý về idioms và phrasal verbs: