Characters remaining: 500/500
Translation

stemma

/'stemə/
Academic
Friendly

Từ "stemma" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Latin, được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như sinh học, lịch sử văn học. Dưới đây giải thích về từ "stemma" bằng tiếng Việt, cùng với cách sử dụng các dụ.

Định nghĩa:
  • Stemma (danh từ): một từ dùng để chỉ một cây phả hệ hoặc cây dòng họ trong ngữ cảnh động vật học, cũng như trong các nghiên cứu về văn bản lịch sử. Trong động vật học, có thể được dùng để nói về sự phát triển quan hệ giữa các loài.
dụ sử dụng:
  1. Trong động vật học:

    • "The biologist created a stemma to illustrate the evolutionary relationships between different species of birds."
    • (Nhà sinh vật học đã tạo ra một cây phả hệ để minh họa mối quan hệ tiến hóa giữa các loài chim khác nhau.)
  2. Trong lịch sử hoặc văn bản:

    • "The historian constructed a stemma to trace the lineage of the royal family."
    • (Nhà sử học đã xây dựng một cây phả hệ để truy tìm dòng dõi của gia đình hoàng gia.)
  3. Trong văn học:

    • "Literary critics often analyze the stemma of a text to understand its variations and origins."
    • (Các nhà phê bình văn học thường phân tích cây phả hệ của một văn bản để hiểu các biến thể nguồn gốc của .)
Các biến thể từ gần giống:
  • Stemma (số nhiều: stemmata): Sử dụng khi nói về nhiều cây phả hệ.
  • Genealogy: Từ gần nghĩa, chỉ việc nghiên cứu về dòng dõi, gia phả.
  • Lineage: Cũng từ chỉ dòng dõi, nhưng thường dùng để nói về mối quan hệ gia đình cụ thể hơn.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Stemma in historical texts: Trong ngữ cảnh nghiên cứu văn bản, "stemma" có thể chỉ sự phân loại các phiên bản văn bản khác nhau để xác định cái nào là bản gốc.
  • Stemma of species: Trong sinh học, có thể chỉ mối quan hệ giữa các loài động vật trong một hệ sinh thái.
Chú ý về idioms phrasal verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb nào phổ biến liên quan trực tiếp đến "stemma", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "trace one's lineage" (truy tìm dòng dõi của ai đó) khi nói về việc nghiên cứu phả hệ.
danh từ, số nhiều stemmata
  1. cây dòng họ, cây phả hệ
  2. (động vật học) mắt đơn; diện (của mắt kép)

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "stemma"

Comments and discussion on the word "stemma"