Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
steerage
/'stiəridʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng hải) sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu)
    • ship goes with easy steerage
      tàu (chịu) lái dễ
  • (hàng hải) chỗ dành cho hành khách hạng chót
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự lái
  • (sử học) khu vực ở của hạ sĩ quan (trên boong tàu)
Related search result for "steerage"
Comments and discussion on the word "steerage"