Characters remaining: 500/500
Translation

steamer

/'sti:mə/
Academic
Friendly

Từ "steamer" trong tiếng Anh có nghĩa chính "tàu chạy bằng hơi nước" hoặc "nồi đun hơi". Đây một từ nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau, dưới đây một số giải thích chi tiết dụ để giúp bạn hiểu hơn.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Steamer (tàu chạy bằng hơi nước): Đây loại tàu được vận hành bằng cách sử dụng hơi nước để tạo ra năng lượng.

    • dụ: "The old steamer sailed across the river, transporting goods to the other side." (Chiếc tàu chạy bằng hơi nước đã lướt qua con sông, chở hàng hóa sang bên kia.)
  2. Steamer (nồi đun hơi): Ở khía cạnh này, "steamer" thường chỉ một dụng cụ dùng để nấu thức ăn bằng hơi nước, thường được sử dụng trong việc chế biến thực phẩm như rau củ, , hoặc món hấp.

    • dụ: "I bought a steamer to cook vegetables quickly and keep their nutrients." (Tôi đã mua một nồi hấp để nấu rau nhanh chóng giữ lại chất dinh dưỡng của chúng.)
Biến thể từ gần giống:
  • Steaming (động từ): Hành động nấu bằng hơi nước.

    • dụ: "I am steaming some broccoli for dinner." (Tôi đang hấp một ít bông cải cho bữa tối.)
  • Steam (danh từ): Hơi nước, thường chỉ hơi nước khi nóng.

    • dụ: "The steam from the kettle filled the kitchen." (Hơi nước từ ấm đun sôi đã làm đầy nhà bếp.)
Từ đồng nghĩa:
  • Boiler (nồi hơi): Cũng liên quan đến việc sử dụng hơi nước, nhưng thường chỉ đến thiết bị tạo ra hơi nước.
  • Vaporizer (máy phun sương): Một thiết bị khác cũng sử dụng hơi nước để tạo ra sương mù, nhưng không nhất thiết phải nấu thức ăn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Steamer trunk: Đây một loại vali lớn được thiết kế để chứa nhiều đồ đạc, thường được sử dụng trong các chuyến du lịch dài ngày.
    • dụ: "She packed her clothes into a steamer trunk for the ocean voyage." ( ấy đã đóng gói quần áo vào một chiếc vali lớn cho chuyến đi biển.)
Idioms phrasal verbs:
  • To steam ahead: Nghĩa tiến về phía trước một cách nhanh chóng, thường dùng để diễn tả một ai đó đang làm việc rất chăm chỉ hoặc đang tiến bộ nhanh chóng.
    • dụ: "We are steaming ahead with the project and hope to finish ahead of schedule." (Chúng tôi đang tiến bước nhanh chóng với dự án hy vọng hoàn thành trước thời hạn.)
Kết luận:

Từ "steamer" không chỉ đơn thuần một chiếc tàu hoặc một nồi hấp, còn nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau.

danh từ
  1. tàu chạy bằng hơi nước
  2. nồi đun hơi

Similar Spellings

Words Containing "steamer"

Words Mentioning "steamer"

Comments and discussion on the word "steamer"